Khung Chương trình đào tạo ngành Tài chính - Ngân hàng trình độ Đại học

Chương trình đào tạo ngành Tài chính - Ngân hàng trình độ Đại học được Ban hành theo quyết định số 894/QĐ-ĐHCN ngày 5 tháng 8 năm 2015 của Hiệu trưởng trường Đại học Công nghiệp Hà Nội.

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Tổng

LT

TH/ TN/ ThL

TL/ BTL/ ĐA/ TT

I

KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

54

46

8

0

I.1

Các môn lý luận chính trị

10

10

0

0

1

1203106

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

5

5

0

0

2

1203108

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

0

0

3

1203101

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

3

0

0

I.2

Khoa học xã hội và nhân văn

9

9

0

0

Kiến thức bắt buộc

7

7

0

0

1

1203107

Pháp luật đại cương

2

2

0

0

Ngoại ngữ

5

5

0

0

1

1303176

Tiếng Anh Thương mại 1

5

5

0

0

2

1303177

Tiếng Anh Thương mại 2

5

5

0

0

3

1303178

Tiếng Anh Thương mại 3

5

5

0

0

4

1303179

Tiếng Anh Thương mại 4

5

5

0

0

5

1303180

Tiếng Anh Thương mại 5

5

5

0

0

6

1303181

Tiếng Anh Thương mại

5

5

0

0

TcTCNH1

Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 3 học phần)

2

2

0

0

1

1403114

Kỹ năng giao tiếp

2

2

0

0

2

1403133

Tâm lý học người tiêu dùng

2

2

0

0

3

1603162

Văn hóa doanh nghiệp

2

2

0

0

I.3

Khoa học tự nhiên - Toán học - Tin học

18

17

1

0

Kiến thức bắt buộc

15

14

1

0

1

1003107

Toán cao cấp 1

3

3

0

0

2

1003109

Toán cao cấp 2C

3

3

0

0

3

1003111

Xác suất thống kê

3

3

0

0

4

1003104

Mô hình toán kinh tế

3

3

0

0

5

0503154

Tin học văn phòng

3

2

1

0

TcTCNH2

Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 3 học phần)

3

3

0

0

1

1603104

Đạo đức kinh doanh

3

3

0

0

2

1603106

Địa lý kinh tế

3

3

0

0

3

1603121

Lịch sử kinh tế thế giới

3

3

0

0

I.4

Giáo dục thể chất

9

5

4

0

1

0903103

Giáo dục thể chất 1

2

1

1

0

2

0903104

Giáo dục thể chất 2

2

1

1

0

3

0903105

Giáo dục thể chất 3

2

1

1

0

4

0903106

Giáo dục thể chất 4

2

1

1

0

5

0903107

Giáo dục thể chất 5

1

1

0

0

I.5

Giáo dục quốc phòng - an ninh

8

5

3

0

1

0903101

Công tác quốc phòng, an ninh

2

2

0

0

2

0903108

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

3

0

3

0

3

0903102

Đường lối quân sự của Đảng

3

3

0

0

II

KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

95

59

17

19

II.1

Kiến thức cơ sở

40

31

5

4

II.1.1

Kiến thức cơ sở của khối ngành

27

25

2

0

Kiến thức bắt buộc

25

23

2

0

1

1603115

Kinh tế vi mô

4

4

0

0

2

1603116

Kinh tế vĩ mô

3

3

0

0

3

1603123

Marketing căn bản

3

2

1

0

4

1603122

Lý thuyết thống kê

3

2

1

0

5

1203104

Luật kinh tế

3

3

0

0

6

1103121

Nguyên lý kế toán

3

3

0

0

7

1603148

Tài chính tiền tệ

3

3

0

0

8

1003102

Kinh tế lượng

3

3

0

0

TcTCNH3

Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 2 học phần)

2

2

0

0

1

1603117

Kỹ năng làm việc nhóm

2

2

0

0

2

1603142

Quản trị văn phòng

2

2

0

0

II.1.2

Kiến thức cơ sở ngành

13

6

3

4

Kiến thức bắt buộc

13

6

3

4

1

1603151

Toán tài chính

3

2

1

0

2

1603155

Thị trường chứng khoán

3

2

1

0

3

1603138

Quản trị học

3

2

1

0

4

1603159

Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng)

4

0

0

4

II.2

Kiến thức chuyên ngành

40

28

12

0

II.2.1

Kiến thức bắt buộc

29

20

9

0

1

1603157

Thuế

3

2

1

0

2

1603147

Tài chính quốc tế

3

3

0

0

3

1603111

Kế toán ngân hàng

4

3

1

0

4

1603131

Phân tích đầu tư chứng khoán

3

2

1

0

5

1603107

Định giá tài sản

3

2

1

0

6

1603112

Kinh tế bảo hiểm

3

3

0

0

7

1603120

Lập và phân tích dự án đầu tư

3

2

1

0

8

1603149

Tin học quản lý tài chính

3

1

2

0

9

1603145

Tài chính doanh nghiệp 1

4

2

2

0

II.2.2

TcTCNH4

Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 2 chuyên ngành sau)

11

8

3

0

II.2.2.1

TcTCNH41

Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp

11

8

3

0

1

1603102

Dự toán ngân sách doanh nghiệp

4

3

1

0

2

1603146

Tài chính doanh nghiệp 2

4

3

1

0

3

1603133

Phân tích tài chính doanh nghiệp

3

2

1

0

II.2.2.2

TcTCNH42

Chuyên ngành Tài chính ngân hàng

11

8

3

0

1

1603128

Ngân hàng Trung ương

3

3

0

0

2

1603127

Ngân hàng thương mại

4

3

1

0

3

1603129

Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng

4

2

2

0

II.3

Thực tập tốt nghiệp và làm đồ án/ khoá luận tốt nghiệp (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn thay thế đồ án/ khóa luận tốt nghiệp)

15

0

0

15

1

1603161

Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng)

8

0

0

8

2

1603109

Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng)

7

0

0

7

TcTTnCNH

Sinh viên không làm đồ án/ khóa luận tốt nghiệp đăng ký học thêm 7 tín chỉ trong các học phần sau:

7

5

2

0

1

1603126

Marketing ngân hàng

3

2

1

0

2

1603130

Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại

4

3

1

0

3

1603143

Tài chính công

3

2

1

0

4

1603135

Quản lý danh mục đầu tư

2

2

0

0

5

1603153

Thanh toán quốc tế

3

3

0

0

Tổng toàn khoá (Tín chỉ)

149

105

25

19

Tiến trình đào tạo ĐH TC - NH