Khung Chương trình đào tạo ngành Quản trị nhân lực trình độ Đại học

Chương trình đào tạo ngành Quản trị nhân lực trình độ Đại học được Ban hành theo quyết định số 894/QĐ-ĐHCN ngày 5 tháng 8 năm 2015 của Hiệu trưởng trường Đại học Công nghiệp Hà Nội.

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Tổng

LT

TH/ TN/ ThL

TL/ BTL/ ĐA/ TT

I

KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

51

43

8

0

I.1

Các môn lý luận chính trị

10

10

0

0

1

1203106

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

5

5

0

0

2

1203108

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

0

0

3

1203101

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

3

0

0

I.2

Khoa học xã hội và nhân văn

9

9

0

0

Kiến thức bắt buộc

7

7

0

0

1

1203107

Pháp luật đại cương

2

2

0

0

Ngoại ngữ

5

5

0

0

1

1303176

Tiếng Anh Thương mại 1

5

5

0

0

2

1303177

Tiếng Anh Thương mại 2

5

5

0

0

3

1303178

Tiếng Anh Thương mại 3

5

5

0

0

4

1303179

Tiếng Anh Thương mại 4

5

5

0

0

5

1303180

Tiếng Anh Thương mại 5

5

5

0

0

1303181

Tiếng Anh Thương mại

5

5

0

0

TcQTNL1

Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 3 học phần)

2

2

0

0

1

1403132

Tâm lý học đại cương

2

2

0

2

1403149

Xã hội học

2

2

0

3

1603162

Văn hóa doanh nghiệp

2

2

0

I.3

Khoa học tự nhiên - Toán học - Tin học

15

14

1

0

Kiến thức bắt buộc

12

11

1

0

1

1003107

Toán cao cấp 1

3

3

0

0

2

1003109

Toán cao cấp 2C

3

3

0

0

3

1003111

Xác suất thống kê

3

3

0

0

5

0503154

Tin học văn phòng

3

2

1

0

TcQTNL2

Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 2 học phần)

3

3

0

0

1

1003104

Mô hình toán kinh tế

3

3

0

0

2

1403128

Phương pháp nghiên cứu khoa học

3

3

0

0

I.4

Giáo dục thể chất

9

5

4

0

1

0903103

Giáo dục thể chất 1

2

1

1

0

2

0903104

Giáo dục thể chất 2

2

1

1

0

3

0903105

Giáo dục thể chất 3

2

1

1

0

4

0903106

Giáo dục thể chất 4

2

1

1

0

5

0903107

Giáo dục thể chất 5

1

1

0

0

I.5

Giáo dục quốc phòng - an ninh

8

5

3

0

1

0903101

Công tác quốc phòng, an ninh

2

2

0

0

2

0903108

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

3

0

3

0

3

0903102

Đường lối quân sự của Đảng

3

3

0

0

II

KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

98

62

21

15

II.1

Kiến thức cơ sở

56

48

8

0

II.1.1

Kiến thức cơ sở của khối ngành

41

36

5

0

Kiến thức bắt buộc

39

34

5

0

1

1603115

Kinh tế vi mô

4

4

0

0

2

1603116

Kinh tế vĩ mô

3

3

0

0

3

1603123

Marketing căn bản

3

2

1

0

4

1603122

Lý thuyết thống kê

3

2

1

0

5

1403170

Tâm lý học lao động

3

2

1

0

6

1603138

Quản trị học

3

2

1

0

7

1003102

Kinh tế lượng

3

3

0

0

8

1603171

Hành vi tổ chức

4

3

1

0

9

1103121

Nguyên lý kế toán

3

3

0

0

10

1603148

Tài chính tiền tệ

3

3

0

0

11

1603112

Kinh tế bảo hiểm

3

3

0

12

1603172

Kinh tế nguồn nhân lực

4

4

0

0

TcQTNL3

Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 2 học phần)

2

2

0

1

1603117

Kỹ năng làm việc nhóm

2

2

0

0

2

1403114

Kỹ năng giao tiếp

2

2

0

0

II.1.2

Kiến thức cơ sở của ngành

15

12

3

0

Kiến thức bắt buộc

15

12

3

0

1

1603175

Pháp luật về lao động

3

3

0

0

2

1603178

Quản trị nhân lực đại cương

4

3

1

0

3

1603169

Định mức lao động

4

3

1

0

4

1603156

Thống kê doanh nghiệp

4

3

1

0

II.2

Kiến thức chuyên ngành

27

14

13

0

Kiến thức bắt buộc

25

13

12

0

1

1603181

Thiết kế và phân tích công việc

3

2

1

0

2

1603179

Tin học ứng dụng trong quản trị nhân lực

4

2

2

0

3

1603183

Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị nhân lựcc)

4

0

4

0

4

1603165

Chiến lược phát triển nguồn nhân lực

3

2

1

0

5

1603180

Tuyển dụng nguồn nhân lực

3

2

1

0

6

1603168

Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực

3

2

1

0

7

1603167

Đánh giá thực hiện công việc

2

1

1

0

8

1603182

Thù lao và phúc lợi

3

2

1

0

TcQTNL4

Kiến thức tự chọn (Chọn 1 trong 2 học phần)

2

1

1

1

1403160

Kỹ năng phỏng vấn

2

1

1

0

2

1603174

Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp

2

1

1

0

II.3

Thực tập tốt nghiệp và làm đồ án/ khoá luận tốt nghiệp (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn thay thế đồ án/ khóa luận tốt nghiệp)

15

0

15

1

1603184

Thực tập tốt nghiệp (ngành Quản trị nhân lực)

8

0

0

8

2

1603170

Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (ngành Quản trị nhân lực)

7

0

0

7

TcTnQTNL

Sinh viên không làm đồ án/ khóa luận tốt nghiệp đăng ký học thêm ít nhất 7 tín chỉ trong các học phần sau:

7

5

2

1

1603176

Quan hệ công chúng

3

2

1

0

2

1603166

Chuyên đề chuyên sâu

3

2

1

0

3

1603177

Quan hệ lao động

2

1

1

0

4

1603103

Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế

3

2

1

5

1603173

Kỹ năng lãnh đạo

2

1

1

0

Tổng toàn khoá (Tín chỉ)

149

105

29

15

8. Tiến trình đào tạo